--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngọc bội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngọc bội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọc bội
+
Gem ornament.
(nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
ngọc bội
:
Gem ornament.
+
en route
:
đang trên đường đi
+
ai ai
:
Everyone, everybodyai ai đều cũng phải chếteveryone is mortalai ai cũng khao khát yêu và được yêueveryone aspires to love and to be lovedai ai cũng vui trừ anh ta raeverybody is happy but him
+
đem thân
:
Risk one's lifeĐem thân ra chốn chiến trườngTo risk one's life at th battlefield
+
cá thia
:
Macropodus